You are here

Personal selling là gì?

Personal selling (ˈpɜːsᵊnᵊl ˈsɛlɪŋ)
Dịch nghĩa: Bán hàng cá nhân, trực tiếp
Ví dụ:
Personal Selling: Personal selling was used to build relationships with high-value clients and close deals. - Bán hàng cá nhân đã được sử dụng để xây dựng mối quan hệ với các khách hàng giá trị cao và hoàn tất giao dịch.

Từ vựng khác

​Show time (​ʃəʊ taɪm)
Viet Nam Giờ chiếu
zygote (zygote)
Viet Nam hợp tử
Zoroastrianism (Zoroastrianism)
Viet Nam bái hỏa giáo
Zoom lens (zuːm lɛnz)
Viet Nam ống kính zoom
zoom (zuːm)
Viet Nam bay lên theo đường thẳng đứng
zoology (zəʊˈɒləʤi)
Viet Nam động vật học
zoological (ˌzuːəˈlɒʤɪkᵊl)
Viet Nam thuộc động vật học
zoochemistry (zoochemistry)
Viet Nam hóa học động vật
zoo (zuːs)
Viet Nam sở thú
zone of operations (zəʊn ɒv ˌɒpᵊrˈeɪʃᵊnz)
Viet Nam khu vực tác chiến