You are here
personally là gì?
personally (ˈpɜːsᵊnᵊli)
Dịch nghĩa: cá nhân
trạng từ
Dịch nghĩa: cá nhân
trạng từ
Ví dụ:
"Personally, I think the new policy will be beneficial for everyone.
Cá nhân tôi nghĩ rằng chính sách mới sẽ có lợi cho tất cả mọi người. "
Cá nhân tôi nghĩ rằng chính sách mới sẽ có lợi cho tất cả mọi người. "