You are here
personify là gì?
personify (pɜːˈsɒnɪfaɪ)
Dịch nghĩa: nhan cách hóa
Động từ
Dịch nghĩa: nhan cách hóa
Động từ
Ví dụ:
"The author used a personify technique to give human traits to animals in the story.
Tác giả đã sử dụng kỹ thuật nhân hóa để gán các đặc điểm của con người cho các con vật trong câu chuyện. "
Tác giả đã sử dụng kỹ thuật nhân hóa để gán các đặc điểm của con người cho các con vật trong câu chuyện. "