You are here

Personnel officer là gì?

Personnel officer (ˌpɜːsᵊnˈɛl ˈɒfɪsə)
Dịch nghĩa: Nhân viên nhân sự
Ví dụ:
Personnel officer - "The personnel officer handles all administrative tasks related to hiring and training." - "Nhân viên nhân sự đảm nhiệm tất cả các công việc hành chính liên quan đến tuyển dụng và đào tạo."

Từ vựng khác

​Show time (​ʃəʊ taɪm)
Viet Nam Giờ chiếu
zygote (zygote)
Viet Nam hợp tử
Zoroastrianism (Zoroastrianism)
Viet Nam bái hỏa giáo
Zoom lens (zuːm lɛnz)
Viet Nam ống kính zoom
zoom (zuːm)
Viet Nam bay lên theo đường thẳng đứng
zoology (zəʊˈɒləʤi)
Viet Nam động vật học
zoological (ˌzuːəˈlɒʤɪkᵊl)
Viet Nam thuộc động vật học
zoochemistry (zoochemistry)
Viet Nam hóa học động vật
zoo (zuːs)
Viet Nam sở thú
zone of operations (zəʊn ɒv ˌɒpᵊrˈeɪʃᵊnz)
Viet Nam khu vực tác chiến