You are here

Perspective drawing là gì?

Perspective drawing (pəˈspɛktɪv ˈdrɔːɪŋ)
Dịch nghĩa: bản vẽ phối cảnh
Ví dụ:
Perspective Drawing - "A perspective drawing helps visualize how a building will look in three dimensions." - "Bản vẽ phối cảnh giúp hình dung cách một tòa nhà sẽ trông như thế nào trong ba chiều."

Từ vựng khác

​Show time (​ʃəʊ taɪm)
Viet Nam Giờ chiếu
zygote (zygote)
Viet Nam hợp tử
Zoroastrianism (Zoroastrianism)
Viet Nam bái hỏa giáo
Zoom lens (zuːm lɛnz)
Viet Nam ống kính zoom
zoom (zuːm)
Viet Nam bay lên theo đường thẳng đứng
zoology (zəʊˈɒləʤi)
Viet Nam động vật học
zoological (ˌzuːəˈlɒʤɪkᵊl)
Viet Nam thuộc động vật học
zoochemistry (zoochemistry)
Viet Nam hóa học động vật
zoo (zuːs)
Viet Nam sở thú
zone of operations (zəʊn ɒv ˌɒpᵊrˈeɪʃᵊnz)
Viet Nam khu vực tác chiến