You are here
pessimistic là gì?
pessimistic (ˌpɛsɪˈmɪstɪk)
Dịch nghĩa: Bi quang treo com lê
Dịch nghĩa: Bi quang treo com lê
Ví dụ:
Pessimistic: Her pessimistic outlook on the future made her anxious about upcoming challenges. - Quan điểm bi quan của cô ấy về tương lai khiến cô lo lắng về những thách thức sắp tới.
Tag: