You are here

petrochemical là gì?

petrochemical (ˌpɛtrəʊˈkɛmɪkᵊl)
Dịch nghĩa: thuộc hóa học dầu mỏ
Tính từ
Ví dụ:
"Petrochemical industries are crucial for producing synthetic materials.
Ngành công nghiệp hóa dầu rất quan trọng trong việc sản xuất các vật liệu tổng hợp. "

Từ vựng khác

​Show time (​ʃəʊ taɪm)
Viet Nam Giờ chiếu
zygote (zygote)
Viet Nam hợp tử
Zoroastrianism (Zoroastrianism)
Viet Nam bái hỏa giáo
Zoom lens (zuːm lɛnz)
Viet Nam ống kính zoom
zoom (zuːm)
Viet Nam bay lên theo đường thẳng đứng
zoology (zəʊˈɒləʤi)
Viet Nam động vật học
zoological (ˌzuːəˈlɒʤɪkᵊl)
Viet Nam thuộc động vật học
zoochemistry (zoochemistry)
Viet Nam hóa học động vật
zoo (zuːs)
Viet Nam sở thú
zone of operations (zəʊn ɒv ˌɒpᵊrˈeɪʃᵊnz)
Viet Nam khu vực tác chiến