You are here

Petroleum products là gì?

Petroleum products (pəˈtrəʊliəm ˈprɒdʌkts)
Dịch nghĩa: Các sản phẩm dầu mỏ
Ví dụ:
Petroleum products include fuels, lubricants, and asphalt derived from crude oil - Các sản phẩm dầu mỏ bao gồm nhiên liệu, chất bôi trơn và nhựa đường từ dầu thô.

Từ vựng khác

​Show time (​ʃəʊ taɪm)
Viet Nam Giờ chiếu
zygote (zygote)
Viet Nam hợp tử
Zoroastrianism (Zoroastrianism)
Viet Nam bái hỏa giáo
Zoom lens (zuːm lɛnz)
Viet Nam ống kính zoom
zoom (zuːm)
Viet Nam bay lên theo đường thẳng đứng
zoology (zəʊˈɒləʤi)
Viet Nam động vật học
zoological (ˌzuːəˈlɒʤɪkᵊl)
Viet Nam thuộc động vật học
zoochemistry (zoochemistry)
Viet Nam hóa học động vật
zoo (zuːs)
Viet Nam sở thú
zone of operations (zəʊn ɒv ˌɒpᵊrˈeɪʃᵊnz)
Viet Nam khu vực tác chiến