You are here
phone là gì?
phone (fəʊn)
Dịch nghĩa: gọi điện thoại
Động từ
Dịch nghĩa: gọi điện thoại
Động từ
Ví dụ:
"He answered the phone after the first ring.
Anh ấy trả lời điện thoại sau tiếng chuông đầu tiên. "
Anh ấy trả lời điện thoại sau tiếng chuông đầu tiên. "