You are here
Phone booth là gì?
Phone booth (fəʊn buːð)
Dịch nghĩa: buồng điện thoại
Dịch nghĩa: buồng điện thoại
Ví dụ:
He made the call from a phone booth near the station - Anh ấy thực hiện cuộc gọi từ một buồng điện thoại gần ga.