You are here
phone number là gì?
phone number (fəʊn ˈnʌmbə)
Dịch nghĩa: số điện thoại
Dịch nghĩa: số điện thoại
Ví dụ:
Phone number: She updated her phone number in the contact list. - Cô ấy đã cập nhật số điện thoại của mình trong danh bạ.