You are here
phonetics là gì?
phonetics (fəʊˈnɛtɪks)
Dịch nghĩa: ngữ âm học
Danh từ
Dịch nghĩa: ngữ âm học
Danh từ
Ví dụ:
"Phonetics deals with the physical properties of sounds in human speech.
Ngữ âm học nghiên cứu các thuộc tính vật lý của âm thanh trong lời nói của con người. "
Ngữ âm học nghiên cứu các thuộc tính vật lý của âm thanh trong lời nói của con người. "