You are here

Physics Teacher Education là gì?

Physics Teacher Education (ˈfɪzɪks ˈtiːʧər ˌɛʤʊˈkeɪʃᵊn)
Dịch nghĩa: Giáo viên vật lý
Ví dụ:
Physics Teacher Education provides training for teaching physics concepts and principles to students. - Đào tạo giáo viên vật lý cung cấp đào tạo để giảng dạy các khái niệm và nguyên lý vật lý cho học sinh.

Từ vựng khác

​Show time (​ʃəʊ taɪm)
Viet Nam Giờ chiếu
zygote (zygote)
Viet Nam hợp tử
Zoroastrianism (Zoroastrianism)
Viet Nam bái hỏa giáo
Zoom lens (zuːm lɛnz)
Viet Nam ống kính zoom
zoom (zuːm)
Viet Nam bay lên theo đường thẳng đứng
zoology (zəʊˈɒləʤi)
Viet Nam động vật học
zoological (ˌzuːəˈlɒʤɪkᵊl)
Viet Nam thuộc động vật học
zoochemistry (zoochemistry)
Viet Nam hóa học động vật
zoo (zuːs)
Viet Nam sở thú
zone of operations (zəʊn ɒv ˌɒpᵊrˈeɪʃᵊnz)
Viet Nam khu vực tác chiến