You are here

physiotherapy là gì?

physiotherapy (ˌfɪziəʊˈθɛrəpi)
Dịch nghĩa: vật lý trị liệu
Danh từ
Ví dụ:
"Physiotherapy helps patients recover from injuries through physical methods.
Vật lý trị liệu giúp bệnh nhân hồi phục từ các chấn thương thông qua các phương pháp vật lý. "

Từ vựng khác

​Show time (​ʃəʊ taɪm)
Viet Nam Giờ chiếu
zygote (zygote)
Viet Nam hợp tử
Zoroastrianism (Zoroastrianism)
Viet Nam bái hỏa giáo
Zoom lens (zuːm lɛnz)
Viet Nam ống kính zoom
zoom (zuːm)
Viet Nam bay lên theo đường thẳng đứng
zoology (zəʊˈɒləʤi)
Viet Nam động vật học
zoological (ˌzuːəˈlɒʤɪkᵊl)
Viet Nam thuộc động vật học
zoochemistry (zoochemistry)
Viet Nam hóa học động vật
zoo (zuːs)
Viet Nam sở thú
zone of operations (zəʊn ɒv ˌɒpᵊrˈeɪʃᵊnz)
Viet Nam khu vực tác chiến