You are here
pickle là gì?
pickle (ˈpɪkᵊl)
Dịch nghĩa: dưa muối
Danh từ
Dịch nghĩa: dưa muối
Danh từ
Ví dụ:
"She decided to pickle the vegetables for the winter.
Cô ấy quyết định dưa các loại rau để dùng trong mùa đông. "
Cô ấy quyết định dưa các loại rau để dùng trong mùa đông. "