You are here
picnic là gì?
picnic (ˈpɪknɪk)
Dịch nghĩa: buổi dã ngoại
Danh từ
Dịch nghĩa: buổi dã ngoại
Danh từ
Ví dụ:
"We enjoyed a picnic by the lake on a sunny day.
Chúng tôi đã thưởng thức một buổi dã ngoại bên hồ vào một ngày nắng đẹp. "
"We enjoyed a picnic by the lake on a sunny day.
Chúng tôi đã thưởng thức một buổi dã ngoại bên hồ vào một ngày nắng đẹp. "