You are here
pictorial là gì?
pictorial (pɪkˈtɔːriəl)
Dịch nghĩa: thuộc tranh ảnh
Tính từ
Dịch nghĩa: thuộc tranh ảnh
Tính từ
Ví dụ:
"The pictorial representation of the story helped convey the message more effectively.
Việc trình bày bằng hình ảnh của câu chuyện đã giúp truyền tải thông điệp một cách hiệu quả hơn. "
Việc trình bày bằng hình ảnh của câu chuyện đã giúp truyền tải thông điệp một cách hiệu quả hơn. "