You are here
pigwash là gì?
pigwash (ˈpɪɡwɒʃ)
Dịch nghĩa: đồ cho heo ăn
Danh từ
Dịch nghĩa: đồ cho heo ăn
Danh từ
Ví dụ:
"The old barn was filled with pigwash that needed to be disposed of.
Kho thóc cũ đầy nước dơ của lợn cần được dọn dẹp. "
Kho thóc cũ đầy nước dơ của lợn cần được dọn dẹp. "