You are here

pillar hydrant là gì?

pillar hydrant (ˈpɪlə ˈhaɪdrənt)
Dịch nghĩa: Trụ nước chữa cháy đặt nổi
Ví dụ:
Pillar Hydrant: The pillar hydrant is a type of fire hydrant that stands upright on a pillar for easy access. - Cột nước cứu hỏa dạng cột là loại cột nước cứu hỏa đứng thẳng trên một cột để dễ dàng tiếp cận.

Từ vựng khác

​Show time (​ʃəʊ taɪm)
Viet Nam Giờ chiếu
zygote (zygote)
Viet Nam hợp tử
Zoroastrianism (Zoroastrianism)
Viet Nam bái hỏa giáo
Zoom lens (zuːm lɛnz)
Viet Nam ống kính zoom
zoom (zuːm)
Viet Nam bay lên theo đường thẳng đứng
zoology (zəʊˈɒləʤi)
Viet Nam động vật học
zoological (ˌzuːəˈlɒʤɪkᵊl)
Viet Nam thuộc động vật học
zoochemistry (zoochemistry)
Viet Nam hóa học động vật
zoo (zuːs)
Viet Nam sở thú
zone of operations (zəʊn ɒv ˌɒpᵊrˈeɪʃᵊnz)
Viet Nam khu vực tác chiến