You are here
pillow case là gì?
pillow case (ˈpɪləʊ keɪs)
Dịch nghĩa: áo gối
Dịch nghĩa: áo gối
Ví dụ:
Pillow case: She changed the pillow cases to match the new bedding. - Cô ấy đã thay vỏ gối để phù hợp với bộ ga trải giường mới.