You are here
pitfall là gì?
pitfall (ˈpɪtfɔːl)
Dịch nghĩa: bẫy
Danh từ
Dịch nghĩa: bẫy
Danh từ
Ví dụ:
"He nearly fell into a pitfall while hiking.
Anh ấy suýt rơi vào một cái bẫy khi đi bộ. "
"He nearly fell into a pitfall while hiking.
Anh ấy suýt rơi vào một cái bẫy khi đi bộ. "