You are here
placenta là gì?
placenta (pləˈsɛntə)
Dịch nghĩa: nhau thai
Danh từ
Dịch nghĩa: nhau thai
Danh từ
Ví dụ:
"The placenta provides nutrients and oxygen to the baby during pregnancy.
Nhau thai cung cấp dinh dưỡng và oxy cho em bé trong suốt thời kỳ mang thai. "
Nhau thai cung cấp dinh dưỡng và oxy cho em bé trong suốt thời kỳ mang thai. "