You are here
plain flour là gì?
plain flour (pleɪn flaʊə)
Dịch nghĩa: bột làm bánh
Danh từ
Dịch nghĩa: bột làm bánh
Danh từ
Ví dụ:
"The recipe calls for plain flour instead of self-raising flour.
Công thức yêu cầu bột mì đơn giản thay vì bột mì tự nở. "
Công thức yêu cầu bột mì đơn giản thay vì bột mì tự nở. "