You are here

Plan administrator là gì?

Plan administrator (plæn ədˈmɪnɪstreɪtə)
Dịch nghĩa: Người quản lý chương trình bảo hiểm
Ví dụ:
Plan administrator - The plan administrator is responsible for managing and overseeing the operations of an insurance or retirement plan. - Người quản lý kế hoạch chịu trách nhiệm quản lý và giám sát các hoạt động của một kế hoạch bảo hiểm hoặc hưu trí.

Từ vựng khác

​Show time (​ʃəʊ taɪm)
Viet Nam Giờ chiếu
zygote (zygote)
Viet Nam hợp tử
Zoroastrianism (Zoroastrianism)
Viet Nam bái hỏa giáo
Zoom lens (zuːm lɛnz)
Viet Nam ống kính zoom
zoom (zuːm)
Viet Nam bay lên theo đường thẳng đứng
zoology (zəʊˈɒləʤi)
Viet Nam động vật học
zoological (ˌzuːəˈlɒʤɪkᵊl)
Viet Nam thuộc động vật học
zoochemistry (zoochemistry)
Viet Nam hóa học động vật
zoo (zuːs)
Viet Nam sở thú
zone of operations (zəʊn ɒv ˌɒpᵊrˈeɪʃᵊnz)
Viet Nam khu vực tác chiến