You are here

Plan participants là gì?

Plan participants (plæn pɑːˈtɪsɪpᵊnts)
Dịch nghĩa: Người tham gia chương trình bảo hiểm
Ví dụ:
Plan participants - Plan participants are individuals who are enrolled in and benefit from an insurance or retirement plan. - Người tham gia kế hoạch là các cá nhân đã đăng ký và nhận quyền lợi từ một kế hoạch bảo hiểm hoặc hưu trí.

Từ vựng khác

​Show time (​ʃəʊ taɪm)
Viet Nam Giờ chiếu
zygote (zygote)
Viet Nam hợp tử
Zoroastrianism (Zoroastrianism)
Viet Nam bái hỏa giáo
Zoom lens (zuːm lɛnz)
Viet Nam ống kính zoom
zoom (zuːm)
Viet Nam bay lên theo đường thẳng đứng
zoology (zəʊˈɒləʤi)
Viet Nam động vật học
zoological (ˌzuːəˈlɒʤɪkᵊl)
Viet Nam thuộc động vật học
zoochemistry (zoochemistry)
Viet Nam hóa học động vật
zoo (zuːs)
Viet Nam sở thú
zone of operations (zəʊn ɒv ˌɒpᵊrˈeɪʃᵊnz)
Viet Nam khu vực tác chiến