You are here
planer là gì?
planer (ˈpleɪnə)
Dịch nghĩa: thợ bào
Tính từ
Dịch nghĩa: thợ bào
Tính từ
Ví dụ:
"The carpenter used a planer to smooth the wooden surface.
Thợ mộc đã sử dụng máy bào để làm mịn bề mặt gỗ. "
Thợ mộc đã sử dụng máy bào để làm mịn bề mặt gỗ. "