You are here
planning area là gì?
planning area (ˈplænɪŋ ˈeəriə)
Dịch nghĩa: Khu quy hoạch.
Dịch nghĩa: Khu quy hoạch.
Ví dụ:
Planning area: The city council is developing a new planning area for future expansion. - Hội đồng thành phố đang phát triển một khu vực quy hoạch mới cho sự mở rộng trong tương lai.