You are here
planning chart là gì?
planning chart (ˈplænɪŋ ʧɑːt)
Dịch nghĩa: bản đồ hàng không
Danh từ
Dịch nghĩa: bản đồ hàng không
Danh từ
Ví dụ:
"The planning chart helped them visualize the project timeline.
Biểu đồ kế hoạch đã giúp họ hình dung thời gian dự án. "
"The planning chart helped them visualize the project timeline.
Biểu đồ kế hoạch đã giúp họ hình dung thời gian dự án. "