You are here

Play an instrument là gì?

Play an instrument (pleɪ ən ˈɪnstrəmənt)
Dịch nghĩa: chơi nhạc cụ
Ví dụ:
Play an instrument involves creating music using a musical tool or device. - Chơi nhạc cụ liên quan đến việc tạo ra âm nhạc bằng cách sử dụng một công cụ hoặc thiết bị âm nhạc.

Từ vựng khác

​Show time (​ʃəʊ taɪm)
Viet Nam Giờ chiếu
zygote (zygote)
Viet Nam hợp tử
Zoroastrianism (Zoroastrianism)
Viet Nam bái hỏa giáo
Zoom lens (zuːm lɛnz)
Viet Nam ống kính zoom
zoom (zuːm)
Viet Nam bay lên theo đường thẳng đứng
zoology (zəʊˈɒləʤi)
Viet Nam động vật học
zoological (ˌzuːəˈlɒʤɪkᵊl)
Viet Nam thuộc động vật học
zoochemistry (zoochemistry)
Viet Nam hóa học động vật
zoo (zuːs)
Viet Nam sở thú
zone of operations (zəʊn ɒv ˌɒpᵊrˈeɪʃᵊnz)
Viet Nam khu vực tác chiến