You are here

plea bargain là gì?

plea bargain (pliː ˈbɑːɡɪn)
Dịch nghĩa: Thương lượng về bào chữa, thỏa thuận lời khai
Ví dụ:
Plea bargain: The defendant agreed to a plea bargain to receive a lighter sentence. - Bị cáo đồng ý với thỏa thuận nhận tội để nhận án phạt nhẹ hơn.

Từ vựng khác

​Show time (​ʃəʊ taɪm)
Viet Nam Giờ chiếu
zygote (zygote)
Viet Nam hợp tử
Zoroastrianism (Zoroastrianism)
Viet Nam bái hỏa giáo
Zoom lens (zuːm lɛnz)
Viet Nam ống kính zoom
zoom (zuːm)
Viet Nam bay lên theo đường thẳng đứng
zoology (zəʊˈɒləʤi)
Viet Nam động vật học
zoological (ˌzuːəˈlɒʤɪkᵊl)
Viet Nam thuộc động vật học
zoochemistry (zoochemistry)
Viet Nam hóa học động vật
zoo (zuːs)
Viet Nam sở thú
zone of operations (zəʊn ɒv ˌɒpᵊrˈeɪʃᵊnz)
Viet Nam khu vực tác chiến