You are here

Pleistocene sediment là gì?

Pleistocene sediment (ˈpliːstəʊsiːn ˈsɛdɪmənt)
Dịch nghĩa: Trầm tích Pleistocen
Ví dụ:
Pleistocene Sediment - "The Pleistocene sediment revealed important information about the area's glacial history." - "Trầm tích Pleistocene cung cấp thông tin quan trọng về lịch sử băng hà của khu vực."

Từ vựng khác

​Show time (​ʃəʊ taɪm)
Viet Nam Giờ chiếu
zygote (zygote)
Viet Nam hợp tử
Zoroastrianism (Zoroastrianism)
Viet Nam bái hỏa giáo
Zoom lens (zuːm lɛnz)
Viet Nam ống kính zoom
zoom (zuːm)
Viet Nam bay lên theo đường thẳng đứng
zoology (zəʊˈɒləʤi)
Viet Nam động vật học
zoological (ˌzuːəˈlɒʤɪkᵊl)
Viet Nam thuộc động vật học
zoochemistry (zoochemistry)
Viet Nam hóa học động vật
zoo (zuːs)
Viet Nam sở thú
zone of operations (zəʊn ɒv ˌɒpᵊrˈeɪʃᵊnz)
Viet Nam khu vực tác chiến