You are here
pleonastic là gì?
pleonastic (plɪəˈnæstɪk)
Dịch nghĩa: thừa từ
Tính từ
Dịch nghĩa: thừa từ
Tính từ
Ví dụ:
"The text was criticized for being pleonastic.
Văn bản bị chỉ trích vì sử dụng từ ngữ dư thừa. "
Văn bản bị chỉ trích vì sử dụng từ ngữ dư thừa. "