You are here
pliers là gì?
pliers (ˈplaɪəz)
Dịch nghĩa: cái kìm
Danh từ
Dịch nghĩa: cái kìm
Danh từ
Ví dụ:
"He used a pair of pliers to fix the broken pipe.
Anh ấy đã dùng một cặp kìm để sửa ống nước bị hỏng. "
Anh ấy đã dùng một cặp kìm để sửa ống nước bị hỏng. "