You are here
ploddingly là gì?
ploddingly (ˈplɒdɪŋli)
Dịch nghĩa: khó nhọc
trạng từ
Dịch nghĩa: khó nhọc
trạng từ
Ví dụ:
"They worked ploddingly through the tedious task.
Họ làm việc một cách chậm chạp qua nhiệm vụ nhàm chán. "
Họ làm việc một cách chậm chạp qua nhiệm vụ nhàm chán. "