You are here
plumber là gì?
plumber (ˈplʌmə)
Dịch nghĩa: thợ hàn chì
Danh từ
Dịch nghĩa: thợ hàn chì
Danh từ
Ví dụ:
"The plumber fixed the leaking sink in no time.
Thợ sửa ống nước đã sửa chữa cái chậu rửa bị rò rỉ ngay lập tức. "
Thợ sửa ống nước đã sửa chữa cái chậu rửa bị rò rỉ ngay lập tức. "