You are here

pneumatic drill là gì?

pneumatic drill (njuːˈmætɪk drɪl)
Dịch nghĩa: Máy khoan bằng khí nén
Ví dụ:
Pneumatic Drill: The pneumatic drill helped in creating access holes in the concrete to facilitate the rescue efforts. - Máy khoan khí nén đã hỗ trợ việc tạo lỗ vào bê tông để thuận tiện cho công tác cứu hộ.

Từ vựng khác

​Show time (​ʃəʊ taɪm)
Viet Nam Giờ chiếu
zygote (zygote)
Viet Nam hợp tử
Zoroastrianism (Zoroastrianism)
Viet Nam bái hỏa giáo
Zoom lens (zuːm lɛnz)
Viet Nam ống kính zoom
zoom (zuːm)
Viet Nam bay lên theo đường thẳng đứng
zoology (zəʊˈɒləʤi)
Viet Nam động vật học
zoological (ˌzuːəˈlɒʤɪkᵊl)
Viet Nam thuộc động vật học
zoochemistry (zoochemistry)
Viet Nam hóa học động vật
zoo (zuːs)
Viet Nam sở thú
zone of operations (zəʊn ɒv ˌɒpᵊrˈeɪʃᵊnz)
Viet Nam khu vực tác chiến