You are here
poetic là gì?
poetic (pəʊˈɛtɪk)
Dịch nghĩa: bay bướm
Tính từ
Dịch nghĩa: bay bướm
Tính từ
Ví dụ:
"Her poetic style was admired for its grace and depth.
Phong cách thơ ca của cô ấy được ngưỡng mộ vì sự duyên dáng và chiều sâu. "
Phong cách thơ ca của cô ấy được ngưỡng mộ vì sự duyên dáng và chiều sâu. "