You are here
polarize là gì?
polarize (ˈpəʊləraɪz)
Dịch nghĩa: phân cực kế
Động từ
Dịch nghĩa: phân cực kế
Động từ
Ví dụ:
"The team aimed to polarize public opinion on the issue.
Nhóm đã nhắm đến việc phân cực dư luận về vấn đề này. "
Nhóm đã nhắm đến việc phân cực dư luận về vấn đề này. "