You are here
polarizer là gì?
polarizer (ˈpəʊləraɪzə)
Dịch nghĩa: cái phân cực
Danh từ
Dịch nghĩa: cái phân cực
Danh từ
Ví dụ:
"The polarizer helps reduce glare from reflective surfaces.
Bộ phân cực giúp giảm chói từ các bề mặt phản chiếu. "
Bộ phân cực giúp giảm chói từ các bề mặt phản chiếu. "