You are here
pole-vault là gì?
pole-vault (ˈpəʊlvɔːlt)
Dịch nghĩa: nhảy sào
Danh từ
Dịch nghĩa: nhảy sào
Danh từ
Ví dụ:
"She set a new record in the pole-vault competition.
Cô ấy đã thiết lập một kỷ lục mới trong cuộc thi nhảy sào. "
Cô ấy đã thiết lập một kỷ lục mới trong cuộc thi nhảy sào. "