You are here
polemic là gì?
polemic (pəˈlɛmɪk)
Dịch nghĩa: bút chiến
Tính từ
Dịch nghĩa: bút chiến
Tính từ
Ví dụ:
"The polemic article sparked a heated debate.
Bài viết chỉ trích đã gây ra một cuộc tranh luận sôi nổi. "
Bài viết chỉ trích đã gây ra một cuộc tranh luận sôi nổi. "