You are here
policeman là gì?
policeman (pəˈliːsmən)
Dịch nghĩa: công an
Danh từ
Dịch nghĩa: công an
Danh từ
Ví dụ:
"The policeman helped direct traffic during the parade.
Người cảnh sát đã giúp điều phối giao thông trong suốt cuộc diễu hành. "
Người cảnh sát đã giúp điều phối giao thông trong suốt cuộc diễu hành. "