You are here
politeness là gì?
politeness (pəˈlaɪtnəs)
Dịch nghĩa: phép lịch sự
Danh từ
Dịch nghĩa: phép lịch sự
Danh từ
Ví dụ:
"His politeness was appreciated by everyone at the meeting.
Sự lịch sự của anh ấy được mọi người trong cuộc họp đánh giá cao. "
Sự lịch sự của anh ấy được mọi người trong cuộc họp đánh giá cao. "