You are here
poll là gì?
poll (pəʊl)
Dịch nghĩa: khảo sát
Danh từ
Dịch nghĩa: khảo sát
Danh từ
Ví dụ:
"The poll showed a high level of support for the new policy.
Cuộc thăm dò cho thấy mức độ ủng hộ cao đối với chính sách mới. "
Cuộc thăm dò cho thấy mức độ ủng hộ cao đối với chính sách mới. "