You are here

Polymer flooding là gì?

Polymer flooding (ˈpɒlɪmə ˈflʌdɪŋ)
Dịch nghĩa: Sự tràn ngập bằng polime
Ví dụ:
Polymer flooding is an enhanced oil recovery technique using polymers to increase oil extraction - Kỹ thuật bơm polymer là một phương pháp khai thác dầu tiên tiến sử dụng polymer để tăng cường khả năng thu hồi dầu.

Từ vựng khác

​Show time (​ʃəʊ taɪm)
Viet Nam Giờ chiếu
zygote (zygote)
Viet Nam hợp tử
Zoroastrianism (Zoroastrianism)
Viet Nam bái hỏa giáo
Zoom lens (zuːm lɛnz)
Viet Nam ống kính zoom
zoom (zuːm)
Viet Nam bay lên theo đường thẳng đứng
zoology (zəʊˈɒləʤi)
Viet Nam động vật học
zoological (ˌzuːəˈlɒʤɪkᵊl)
Viet Nam thuộc động vật học
zoochemistry (zoochemistry)
Viet Nam hóa học động vật
zoo (zuːs)
Viet Nam sở thú
zone of operations (zəʊn ɒv ˌɒpᵊrˈeɪʃᵊnz)
Viet Nam khu vực tác chiến