You are here
polytechnical là gì?
polytechnical (ˌpɒlɪˈtɛknɪkᵊl)
Dịch nghĩa: bách khoa thư
Tính từ
Dịch nghĩa: bách khoa thư
Tính từ
Ví dụ:
"The polytechnical skills learned in the course were highly valued.
Các kỹ năng kỹ thuật đa ngành học được trong khóa học rất được đánh giá cao. "
Các kỹ năng kỹ thuật đa ngành học được trong khóa học rất được đánh giá cao. "