You are here
poncho là gì?
poncho (ˈpɒnʧəʊ)
Dịch nghĩa: áo tơi
Danh từ
Dịch nghĩa: áo tơi
Danh từ
Ví dụ:
"She wore a colorful poncho to protect herself from the rain.
Cô ấy đã mặc một chiếc poncho đầy màu sắc để bảo vệ mình khỏi mưa. "
Cô ấy đã mặc một chiếc poncho đầy màu sắc để bảo vệ mình khỏi mưa. "