You are here
poor fate là gì?
poor fate (pɔː feɪt)
Dịch nghĩa: bạc mệnh
Danh từ
Dịch nghĩa: bạc mệnh
Danh từ
Ví dụ:
"Her poor fate was the result of a series of unfortunate events.
Số phận kém may mắn của cô là kết quả của một loạt các sự kiện không may. "
Số phận kém may mắn của cô là kết quả của một loạt các sự kiện không may. "