You are here
poor scholar là gì?
poor scholar (pɔː ˈskɒlə)
Dịch nghĩa: bần sĩ
Danh từ
Dịch nghĩa: bần sĩ
Danh từ
Ví dụ:
"The poor scholar struggled to afford textbooks and supplies.
Sinh viên nghèo khó khăn trong việc mua sách giáo khoa và dụng cụ học tập. "
Sinh viên nghèo khó khăn trong việc mua sách giáo khoa và dụng cụ học tập. "