You are here
population boom là gì?
population boom (ˌpɒpjəˈleɪʃᵊn buːm)
Dịch nghĩa: bùng nổ dân số
Danh từ
Dịch nghĩa: bùng nổ dân số
Danh từ
Ví dụ:
"The population boom led to crowded living conditions.
Sự bùng nổ dân số đã dẫn đến điều kiện sống đông đúc. "
Sự bùng nổ dân số đã dẫn đến điều kiện sống đông đúc. "